Đọc nhanh: 螺丝钉 (loa ty đinh). Ý nghĩa là: đinh ốc; ốc vít; vít. Ví dụ : - 紧一紧螺丝钉。 Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh. - 螺丝钉儿。 cái đinh ốc; cái ốc vít. - 把螺丝钉往紧里拧一拧。 Vặn chặt đinh ốc lại.
螺丝钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh ốc; ốc vít; vít
螺钉; 圆柱形或圆锥形金属杆上带螺纹的零件也叫螺丝钉或螺丝
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺丝钉
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 组织 离不开 重要 的 螺丝
- Tổ chức không thể tách rời bộ phận chủ chốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
螺›
钉›