部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hòa (禾) Phiệt (丿)
Các biến thể (Dị thể) của 锈
銹 鏽
鏥
锈 là gì? 锈 (Tú). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ). Ý nghĩa là: gỉ (kim loại). Chi tiết hơn...
- 鐵繡 Gỉ sắt.