Đọc nhanh: 汉语大字典 (hán ngữ đại tự điển). Ý nghĩa là: Hanyu Da Zidian, một trong những từ điển Hán tự toàn diện nhất với 54.678 (và sau đó là 60.370) mục, xuất bản lần đầu từ năm 1986-1990.
汉语大字典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hanyu Da Zidian, một trong những từ điển Hán tự toàn diện nhất với 54.678 (và sau đó là 60.370) mục, xuất bản lần đầu từ năm 1986-1990
Hanyu Da Zidian, one of the most comprehensive Chinese character dictionaries with 54,678 (and later 60,370) entries, first published between 1986-1990
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语大字典
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 篆书 又 分为 大篆 和 小篆 , 是 汉字 书体 发 的 主要 阶段
- Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.
- 每个 汉字 可以 是 一个 语素
- Mỗi chữ Hán có thể là một ngữ tố.
- 学习 汉字 是 学习 汉语 的 重要 部分
- Học chữ Hán là phần quan trọng của việc học tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
大›
字›
汉›
语›