Đọc nhanh: 氨基葡糖 (an cơ bồ đường). Ý nghĩa là: viết tắt cho 氨基 葡萄糖, glucosamine.
氨基葡糖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 氨基 葡萄糖
abbr. for 氨基葡萄糖
✪ 2. glucosamine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨基葡糖
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
氨›
糖›
葡›