Đọc nhanh: 过热气温 (quá nhiệt khí ôn). Ý nghĩa là: Nhiệt độ hơi quá nhiệt.
过热气温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiệt độ hơi quá nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过热气温
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 就 在 这些 季节 里 , 热气 团 与 冷气团 的 温差 最大
- Trong những mùa trong này, sự chênh lệch nhiệt độ giữa khối không nóng và khối không lạnh là lớn nhất.
- 今天 的 天气 去 热 了
- Thời tiết hôm nay quá nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
温›
热›
过›