Đọc nhanh: 气温表 (khí ôn biểu). Ý nghĩa là: Nhiệt kế.
气温表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiệt kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气温表
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 他 的 人气 很 温和
- Tính khí của anh ấy rất ôn hòa.
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
- 他 说话 的 语气 很 温和
- Giọng điệu nói của anh ấy rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
温›
表›