气定神闲 qì dìngshén xián
volume volume

Từ hán việt: 【khí định thần nhàn】

Đọc nhanh: 气定神闲 (khí định thần nhàn). Ý nghĩa là: ung dung; bình chân như vại.

Ý Nghĩa của "气定神闲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气定神闲 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ung dung; bình chân như vại

在压力下保持镇定,不受外界干扰,保持从容不迫的状态。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气定神闲

  • volume volume

    - 心神不定 xīnshénbùdìng

    - tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng

  • volume volume

    - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • volume volume

    - bié 因为 yīnwèi 意气用事 yìqìyòngshì ér zuò 决定 juédìng

    - Đừng quyết định chỉ vì cảm xúc nhất thời.

  • volume volume

    - 屏气凝神 bǐngqìníngshén tīng zhe

    - Anh ấy nín thở lắng nghe.

  • volume volume

    - hěn yǒu 灵气 língqì 一定 yídìng néng 成为 chéngwéi 出色 chūsè de 服装 fúzhuāng 设计师 shèjìshī

    - anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

  • volume volume

    - 听见 tīngjiàn 有人 yǒurén jiào 定神一看 dìngshényīkàn 原来 yuánlái shì 小李 xiǎolǐ

    - nghe có tiếng người gọi, tôi chú ý nhìn thì ra là cậu Lý.

  • volume volume

    - 团长 tuánzhǎng de 神气 shénqì hěn 严肃 yánsù

    - vẻ mặt của đoàn trưởng rất nghiêm túc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao