Đọc nhanh: 氢氧化钙 (khinh dưỡng hoá cái). Ý nghĩa là: canxi hiđroxit Ca (OH) 2, Vôi sống.
氢氧化钙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. canxi hiđroxit Ca (OH) 2
calcium hydroxide Ca (OH) 2
✪ 2. Vôi sống
slaked lime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氧化钙
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氢›
氧›
钙›