气管痉挛 qìguǎn jìngluán
volume volume

Từ hán việt: 【khí quản kinh luyến】

Đọc nhanh: 气管痉挛 (khí quản kinh luyến). Ý nghĩa là: co giật thở (như trong bệnh hen suyễn), co thắt khí quản.

Ý Nghĩa của "气管痉挛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气管痉挛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. co giật thở (như trong bệnh hen suyễn)

breathing convulsions (as in asthma)

✪ 2. co thắt khí quản

tracheospasm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气管痉挛

  • volume volume

    - 肠绞痛 chángjiǎotòng 肠内 chángnèi 痉挛性 jìngluánxìng 剧痛 jùtòng

    - Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.

  • volume volume

    - 煤气管道 méiqìguǎndào 开关 kāiguān

    - van ống dẫn khí.

  • volume volume

    - yǒu 问题 wèntí 尽管 jǐnguǎn zhǎo bié 客气 kèqi

    - Có vấn đề cứ tìm tôi, đừng khách khí.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme 追问 zhuīwèn 就是 jiùshì 吭气 kēngqì

    - cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn 尽管 jǐnguǎn 不要 búyào 客气 kèqi

    - Có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 天气 tiānqì 多么 duōme lěng dōu

    - Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.

  • volume volume

    - zài 潮湿 cháoshī 天气 tiānqì 经常 jīngcháng fàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong thời tiết ẩm ướt, cô ấy thường mắc viêm phế quản.

  • volume volume

    - 痉挛 jìngluán

    - kinh giật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Luyên , Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCQ (卜金手)
    • Bảng mã:U+631B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNOM (大弓人一)
    • Bảng mã:U+75C9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao