Đọc nhanh: 气动螺丝枪 (khí động loa ty thương). Ý nghĩa là: Súng bắn vít khí nén.
气动螺丝枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng bắn vít khí nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动螺丝枪
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他 扣动 了 那 把 枪
- Anh ấy kéo cò súng đó.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 他 的 举动 很大 气
- Hành động của anh ấy rất hào phóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
动›
枪›
气›
螺›