Đọc nhanh: 驳壳枪 (bác xác thương). Ý nghĩa là: khẩu pạc-hoọc.
驳壳枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẩu pạc-hoọc
盒子枪、盒子炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳壳枪
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
枪›
驳›