Đọc nhanh: 步枪 (bộ thương). Ý nghĩa là: súng trường. Ví dụ : - 半自动步枪 súng trường bán tự động
步枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng trường
步兵用的一种枪,枪管比较长,有效射程约4000米
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步枪
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 这支 老式 步枪 坐 得 厉害
- Cây súng trường cũ này rất giật.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 步枪 的 坐 劲儿 不小
- Độ giật của súng trường không nhỏ.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
步›