Đọc nhanh: 气控巡检表 (khí khống tuân kiểm biểu). Ý nghĩa là: bảng kiểm tra khí.
气控巡检表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng kiểm tra khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气控巡检表
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 既 代表 女同胞 还 跟 州 检察官 有 关系
- Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.
- 我 的 职责 就是 检控 犯罪分子
- Công việc của tôi là truy tố tội phạm.
- 出行 前要 检查 天气
- Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.
- 他 做 了 在座 的 每 一位 检控官 会 做 的 事
- Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巡›
控›
检›
气›
表›