气泡水 qìpào shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khí phao thuỷ】

Đọc nhanh: 气泡水 (khí phao thuỷ). Ý nghĩa là: nước khoáng.

Ý Nghĩa của "气泡水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气泡水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước khoáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气泡水

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn 水利 shuǐlì 电气 diànqì 公司 gōngsī

    - Đó là Thủy điện Bờ Đông.

  • volume volume

    - de 靴子 xuēzi 挤压 jǐyā le 脚趾 jiǎozhǐ shàng de 水泡 shuǐpào

    - Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu zài 水里 shuǐlǐ pào 发白 fābái

    - hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 变化 biànhuà 引发 yǐnfā le 洪水 hóngshuǐ

    - Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 越来越 yuèláiyuè lěng le jiǎo 放到 fàngdào 水里去 shuǐlǐqù 冻得 dòngdé 麻酥酥 másūsū de

    - trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.

  • volume volume

    - yòng 红枣 hóngzǎo 泡水 pàoshuǐ

    - Cô ấy dùng táo đỏ ngâm nước uống.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao