Đọc nhanh: 民用 (dân dụng). Ý nghĩa là: dân dụng. Ví dụ : - 民用航空。 hàng không dân dụng.. - 民用建筑。 xây dựng dân dụng.
民用 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân dụng
人民生活所使用的
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民用
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 渔民 用 传统 方法 捕鱼
- Ngư dân dùng cách đánh cá truyền thống.
- 公司 主要 用 人民币 结算
- Công ty chủ yếu thanh toán bằng nhân dân tệ.
- 民兵 用枪 比 着 特务
- Dân quân dùng súng nhắm vào tên đặc vụ.
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
用›