军用 jūnyòng
volume volume

Từ hán việt: 【quân dụng】

Đọc nhanh: 军用 (quân dụng). Ý nghĩa là: quân dụng; quân sự; nhà binh (những thứ dùng trong quân sự). Ví dụ : - 军用地图。 bản đồ quân sự.. - 军用飞机。 máy bay quân sự.

Ý Nghĩa của "军用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军用 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân dụng; quân sự; nhà binh (những thứ dùng trong quân sự)

军事上使用的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军用 jūnyòng 地图 dìtú

    - bản đồ quân sự.

  • volume volume

    - 军用飞机 jūnyòngfēijī

    - máy bay quân sự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军用

  • volume volume

    - 军用 jūnyòng 地图 dìtú

    - bản đồ quân sự.

  • volume volume

    - 统制 tǒngzhì 军用物资 jūnyòngwùzī

    - thống nhất quản lý vật tư quân dụng

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 用语 yòngyǔ

    - thuật ngữ quân sự

  • volume volume

    - 舰艇 jiàntǐng shì 各种 gèzhǒng 军用 jūnyòng 舰只 jiànzhī de 总称 zǒngchēng

    - tàu thuyền là tên gọi chung của thuyền bè quân dụng.

  • volume volume

    - 军用 jūnyòng 两个 liǎnggè tuán de 兵力 bīnglì 牵制 qiānzhì le 敌人 dírén de 右翼 yòuyì

    - quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 军用飞机 jūnyòngfēijī 着陆 zhuólù qián zài 着陆 zhuólù 跑道 pǎodào 上空 shàngkōng 盘旋 pánxuán le 一阵 yīzhèn

    - Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机枪 jīqiāng 扫射 sǎoshè 进攻 jìngōng de 敌军 díjūn

    - Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一只 yīzhī 军用犬 jūnyòngquǎn

    - Kia có một con chó quân sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao