Đọc nhanh: 民族特色街 (dân tộc đặc sắc nhai). Ý nghĩa là: phố đặc trưng dân tộc.
民族特色街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phố đặc trưng dân tộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族特色街
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 少数民族 风情 独特
- Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.
- 桂 的 民族风情 十分 独特
- Phong tục dân tộc của Quế rất độc đáo.
- 民族 舞蹈 具有 独特 的 魅力
- Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.
- 街头 到处 是 特色美食
- Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
民›
特›
色›
街›