Đọc nhanh: 当街 (đương nhai). Ý nghĩa là: bên đường; sát đường; trông ra đường, trên đường; trên đường phố. Ví dụ : - 这里的酒店,都是当街一个曲尺形的大柜台。 quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.. - 出了院门,直奔当街。 ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
当街 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bên đường; sát đường; trông ra đường
靠近街道;临街
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
✪ 2. trên đường; trên đường phố
街上
- 出 了 院门 , 直奔 当街
- ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当街
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 出 了 院门 , 直奔 当街
- ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 房子 当着 大街
- Ngôi nhà hướng ra đường lớn.
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
- 当雨下 的 时候 , 街道 湿 了
- Khi mưa rơi, đường phố ướt.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
街›