导游亭 Dǎoyóu tíng
volume volume

Từ hán việt: 【đạo du đình】

Đọc nhanh: 导游亭 (đạo du đình). Ý nghĩa là: Tour Guide Booth.

Ý Nghĩa của "导游亭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

导游亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tour Guide Booth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导游亭

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 导游 dǎoyóu 外国游客 wàiguóyóukè

    - Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 导游 dǎoyóu 非常 fēicháng 健谈 jiàntán

    - Người hướng dẫn viên này rất hoạt ngôn.

  • volume volume

    - 导游小姐 dǎoyóuxiǎojie 耐心 nàixīn 讲解 jiǎngjiě

    - Cô hướng dẫn viên kiên nhẫn giải thích.

  • volume volume

    - dāng 导游 dǎoyóu 已经 yǐjīng yǒu 五年 wǔnián le

    - Anh ấy đã làm hướng dẫn viên được năm năm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 导游 dǎoyóu guò 很多 hěnduō 地方 dìfāng

    - Họ đã hướng dẫn tham quan ở nhiều nơi.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu gěi 我们 wǒmen 发了 fāle 耳机 ěrjī

    - Hướng dẫn viên đã phát tai nghe cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu 资格 zīgé 检定考试 jiǎndìngkǎoshì

    - Kỳ thi chứng chỉ hướng dẫn viên du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBN (卜口月弓)
    • Bảng mã:U+4EAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao