Đọc nhanh: 民族杂居地区 (dân tộc tạp cư địa khu). Ý nghĩa là: khu vực dân tộc hỗn hợp.
民族杂居地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực dân tộc hỗn hợp
mixed ethnic area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族杂居地区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 少数民族 聚居 的 地方
- nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
居›
族›
杂›
民›