Đọc nhanh: 汤姆·克鲁斯 (thang mỗ khắc lỗ tư). Ý nghĩa là: Tom Cruise (1962-), diễn viên điện ảnh. Ví dụ : - 就算是汤姆·克鲁斯也知道自己又矮又疯 Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
汤姆·克鲁斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tom Cruise (1962-), diễn viên điện ảnh
Tom Cruise (1962-), film actor
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤姆·克鲁斯
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
姆›
斯›
汤›
鲁›