Đọc nhanh: 沃伦·巴菲特 (ốc luân ba phỉ đặc). Ý nghĩa là: Warren Buffett (1930-), Hiền nhân của Omaha, nhà đầu tư và nhà từ thiện Hoa Kỳ, chủ sở hữu chính của công ty mẹ Berkshire Hathaway. Ví dụ : - 沃伦·巴菲特和拉里·埃里森后面 Warren Buffett và Larry Ellison.
沃伦·巴菲特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Warren Buffett (1930-), Hiền nhân của Omaha, nhà đầu tư và nhà từ thiện Hoa Kỳ, chủ sở hữu chính của công ty mẹ Berkshire Hathaway
Warren Buffett (1930-), the Sage of Omaha, US investor and philanthropist, principal owner of holding company Berkshire Hathaway
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃伦·巴菲特
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 那 是 书 中 的 主角 狄伦 · 亨特
- Đó là nhân vật Dylan Hunter.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
巴›
沃›
特›
菲›