毫不怀疑 háo bù huáiyí
volume volume

Từ hán việt: 【hào bất hoài nghi】

Đọc nhanh: 毫不怀疑 (hào bất hoài nghi). Ý nghĩa là: không chút nghi ngờ.

Ý Nghĩa của "毫不怀疑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毫不怀疑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không chút nghi ngờ

without the slightest doubt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫不怀疑

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí shì 成骨 chénggǔ 全症 quánzhèng

    - Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 怀疑 huáiyí 是不是 shìbúshì 肝性 gānxìng 脑病 nǎobìng

    - Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí 结果 jiéguǒ duì

    - Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí 不是 búshì 好人 hǎorén

    - Tôi nghi ngờ anh ấy không phải là người tốt.

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí 不会 búhuì lái le

    - Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 怀疑 huáiyí 对方 duìfāng 是不是 shìbúshì yǒu 案底 àndǐ

    - Có thể nghi ngờ người này có tiền án.

  • volume volume

    - 民族 mínzú 战争 zhànzhēng ér 依靠 yīkào 人民大众 rénmíndàzhòng 毫无疑义 háowúyíyì jiāng 不能 bùnéng 取得胜利 qǔdeshènglì

    - chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.

  • - 怀疑 huáiyí 是不是 shìbúshì zài 说谎 shuōhuǎng 因为 yīnwèi de 表情 biǎoqíng hěn 奇怪 qíguài

    - Tôi nghi ngờ anh ấy có nói dối không, vì nét mặt anh ấy rất kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao