Đọc nhanh: 毫不怀疑 (hào bất hoài nghi). Ý nghĩa là: không chút nghi ngờ.
毫不怀疑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không chút nghi ngờ
without the slightest doubt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫不怀疑
- 我 怀疑 是 成骨 不 全症
- Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.
- 我会 怀疑 是不是 肝性 脑病
- Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan
- 他 怀疑 结果 不 对
- Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.
- 我 怀疑 他 不是 好人
- Tôi nghi ngờ anh ấy không phải là người tốt.
- 我 怀疑 他 不会 来 了
- Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.
- 我们 怀疑 对方 是不是 有 案底
- Có thể nghi ngờ người này có tiền án.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 我 怀疑 他 是不是 在 说谎 , 因为 他 的 表情 很 奇怪
- Tôi nghi ngờ anh ấy có nói dối không, vì nét mặt anh ấy rất kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
怀›
毫›
疑›