Đọc nhanh: 民事责任 (dân sự trách nhiệm). Ý nghĩa là: trách nhiệm dân sự (luật).
民事责任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trách nhiệm dân sự (luật)
civil liability (law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民事责任
- 我们 有 责任 事 长辈
- Chúng ta có trách nhiệm phụng dưỡng người lớn tuổi.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 这 事 不必 再 追 责任 了
- Chuyện này không cần truy cứu trách nhiệm nữa.
- 根究 事故责任
- truy tìm tận gốc trách nhiệm của sự cố.
- 扣发 事故责任 者 当月 奖金
- khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
- 这事 是 我 错 , 应该 由 我 来 承担责任
- Đây là lỗi của tôi, hãy để tôi chịu trách nhiệm.
- 这次 事故 大家 都 有 责任
- Sự cố lần này mọi người đều có trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
任›
民›
责›