毫不客气 háo bù kèqì
volume volume

Từ hán việt: 【hào bất khách khí】

Đọc nhanh: 毫不客气 (hào bất khách khí). Ý nghĩa là: không có dấu vết của sự lịch sự, không kiềm chế (chỉ trích).

Ý Nghĩa của "毫不客气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毫不客气 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không có dấu vết của sự lịch sự

no trace of politeness

✪ 2. không kiềm chế (chỉ trích)

unrestrained (criticism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫不客气

  • volume volume

    - 不必 bùbì 那么 nàme 客客气气 kèkèqiqì de

    - Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.

  • volume volume

    - qǐng zuò 不要 búyào 客气 kèqi

    - Mời ngồi, đừng khách sáo.

  • volume volume

    - 百万份 bǎiwànfèn 不用 bùyòng 客气 kèqi

    - Bạn được chào đón một triệu.

  • volume volume

    - 谢谢 xièxie bāng 东西 dōngxī 客气 kèqi

    - “Cảm ơn bạn đã giúp tớ cầm đồ”. “Đừng khách sáo”.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi de 不用 bùyòng 客气 kèqi

    - Chuyện nên làm mà, không cần khách sáo!

  • volume volume

    - bié 客气 kèqi yòu 不是 búshì 外人 wàirén

    - Đừng khách sáo, tôi đâu phải người ngoài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān jiù 客气 kèqi le

    - Giữa chúng ta thì không cần khách sáo nữa.

  • volume volume

    - 第吃 dìchī de fàn 不用 bùyòng 客气 kèqi

    - Anh cứ ăn cơm đi, không cần khách sáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao