Đọc nhanh: 怀疑派 (hoài nghi phái). Ý nghĩa là: hoài nghi.
怀疑派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoài nghi
skeptical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀疑派
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 他 的 用心 令人 怀疑
- Mưu đồ của anh ấy làm người ta nghi ngờ.
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 她 的 口音 带有 怀疑
- Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.
- 他 怀疑 结果 不 对
- Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.
- 她 对 这个 解释 有 怀疑
- Cô ấy nghi ngờ lời giải thích này.
- 她 怀疑 那 只 狗 偷吃 了
- Cô ấy nghi ngờ con chó đó đã ăn trộm.
- 我 对 他 的 能力 有 怀疑
- Tôi nghi ngờ khả năng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
派›
疑›