Đọc nhanh: 怀疑者 (hoài nghi giả). Ý nghĩa là: hoài nghi, kẻ tình nghi.
怀疑者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoài nghi
skeptic
✪ 2. kẻ tình nghi
suspecter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀疑者
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 我会 怀疑 是不是 肝性 脑病
- Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 他 怀疑 结果 不 对
- Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.
- 她 对 这个 解释 有 怀疑
- Cô ấy nghi ngờ lời giải thích này.
- 他 说话 消除 了 怀疑
- Lời anh ấy nói đã xóa tan nghi ngờ.
- 她 以 怀疑 的 目光 看待 他
- Cô nhìn anh ấy với ánh mắt nghi ngờ.
- 她 怀疑 那 只 狗 偷吃 了
- Cô ấy nghi ngờ con chó đó đã ăn trộm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
疑›
者›