Đọc nhanh: 毕宿五 (tất tú ngũ). Ý nghĩa là: Aldebaran hoặc Alpha Tauri.
毕宿五 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aldebaran hoặc Alpha Tauri
Aldebaran or Alpha Tauri
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕宿五
- 毕是 二十八宿 中 的 一员
- Sao Tất là một trong hai mươi tám chòm sao trên bầu trời.
- 我 的 宿舍 在 五楼
- Ký túc xá của tôi ở tầng năm.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
宿›
毕›