毗湿奴 pí shī nú
volume volume

Từ hán việt: 【bì thấp nô】

Đọc nhanh: 毗湿奴 (bì thấp nô). Ý nghĩa là: Vishnu (vị thần Hindu). Ví dụ : - 她更像是毗湿奴 Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.

Ý Nghĩa của "毗湿奴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毗湿奴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vishnu (vị thần Hindu)

Vishnu (Hindu deity)

Ví dụ:
  • volume volume

    - gèng 像是 xiàngshì 毗湿奴 píshīnú

    - Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗湿奴

  • volume volume

    - jūn 莫怪 mòguài 奴之过 núzhīguò

    - Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.

  • volume volume

    - 风湿病 fēngshībìng 合并 hébìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 命运 mìngyùn 悲惨 bēicǎn

    - Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng de 湿度 shīdù

    - độ ẩm của nước.

  • volume volume

    - 国王 guówáng yǒu 奴仆 núpú men 随时 suíshí tīng 使唤 shǐhuan

    - Vua có các tôi tớ sẵn sàng tuân theo mọi lệnh vua ban.

  • volume volume

    - 周身 zhōushēn dōu 淋湿 línshī le

    - toàn thân ướt sũng.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi 情欲 qíngyù de 奴隶 núlì

    - Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.

  • volume volume

    - gèng 像是 xiàngshì 毗湿奴 píshīnú

    - Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VE (女水)
    • Bảng mã:U+5974
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPP (田心心)
    • Bảng mã:U+6BD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 湿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao