Đọc nhanh: 毗湿奴 (bì thấp nô). Ý nghĩa là: Vishnu (vị thần Hindu). Ví dụ : - 她更像是毗湿奴 Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.
毗湿奴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vishnu (vị thần Hindu)
Vishnu (Hindu deity)
- 她 更 像是 毗湿奴
- Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗湿奴
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 古代 奴 命运 悲惨
- Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.
- 土壤 的 湿度
- độ ẩm của nước.
- 国王 有 奴仆 们 随时 听 他 使唤
- Vua có các tôi tớ sẵn sàng tuân theo mọi lệnh vua ban.
- 周身 都 淋湿 了
- toàn thân ướt sũng.
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 她 更 像是 毗湿奴
- Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
毗›
湿›