毗耶娑 pí yé suō
volume volume

Từ hán việt: 【bì gia sa】

Đọc nhanh: 毗耶娑 (bì gia sa). Ý nghĩa là: Vyasa, nhà hiền triết và người viết thư Ấn Độ, được cho là tác giả của sử thi 摩訶婆羅多 | 摩诃婆罗多 và là một nhân vật chính trong đó.

Ý Nghĩa của "毗耶娑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毗耶娑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vyasa, nhà hiền triết và người viết thư Ấn Độ, được cho là tác giả của sử thi 摩訶婆羅多 | 摩诃婆罗多 và là một nhân vật chính trong đó

Vyasa, Indian sage and scribe, supposed author of epic 摩訶婆羅多|摩诃婆罗多 [Mó hē pó luó duō] and a major figure in it

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗耶娑

  • volume volume

    - 就要 jiùyào 耶鲁 yēlǔ

    - Chỉ có Yale.

  • volume volume

    - 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - nhảy múa vòng quanh.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 劝服 quànfú 耶鲁 yēlǔ

    - Bạn sẽ thuyết phục tôi đi đến yale

  • volume volume

    - 我主 wǒzhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū

    - Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.

  • volume volume

    - yuàn 上帝 shàngdì 我们 wǒmen de zhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū 保佑 bǎoyòu 我们 wǒmen

    - Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.

  • volume volume

    - gèng 像是 xiàngshì 毗湿奴 píshīnú

    - Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 他们 tāmen xiǎng 亲身 qīnshēn 感受 gǎnshòu 当年 dāngnián 耶稣 yēsū suǒ 感受 gǎnshòu de

    - Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 真的 zhēnde hǎo

    - Làm như vậy thật sự tốt sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHV (水竹女)
    • Bảng mã:U+5A11
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPP (田心心)
    • Bảng mã:U+6BD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao