Đọc nhanh: 毕业证书 (tất nghiệp chứng thư). Ý nghĩa là: bằng tốt nghiệp.
毕业证书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng tốt nghiệp
各级学校发给学生修业期满,准予毕业的证书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕业证书
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 这 是 我 的 大学 毕业证书
- Đây là bằng tốt nghiệp đại học của tôi.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 他 是 医科 毕业生
- Anh ấy là sinh viên tốt nghiệp ngành y khoa.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他 参加 了 毕业典礼
- anh ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
书›
毕›
证›