结婚证书 jiéhūn zhèngshū
volume volume

Từ hán việt: 【kết hôn chứng thư】

Đọc nhanh: 结婚证书 (kết hôn chứng thư). Ý nghĩa là: hôn thú; giấy kết hôn.

Ý Nghĩa của "结婚证书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Cưới Hỏi

结婚证书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hôn thú; giấy kết hôn

正式政府官员或牧师发给的准许结婚的证明书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚证书

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • volume volume

    - 结婚证书 jiéhūnzhèngshū

    - Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.

  • volume volume

    - 结婚 jiéhūn shì 一本 yīběn 第一章 dìyīzhāng 以式 yǐshì 写成 xiěchéng 其余 qíyú 章则 zhāngzé 散文 sǎnwén xiě jiù de shū

    - Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今年 jīnnián 结婚 jiéhūn

    - Họ dự định kết hôn trong năm nay.

  • volume volume

    - 周公子 zhōugōngzǐ 高调 gāodiào 宣布 xuānbù 婚讯 hūnxùn jiāng 高圣远 gāoshèngyuǎn 年底 niándǐ 领证 lǐngzhèng 结婚 jiéhūn

    - Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen lǐng 结婚证 jiéhūnzhèng le

    - Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng le 结婚证 jiéhūnzhèng

    - Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ yuē hǎo le 明天 míngtiān 申领 shēnlǐng 结婚证 jiéhūnzhèng

    - Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao