Đọc nhanh: 比赛项目 (bí tái hạng mục). Ý nghĩa là: tiết mục trong chương trình thi đấu thể thao, sự kiện thể thao.
比赛项目 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiết mục trong chương trình thi đấu thể thao
item on program of sports competition
✪ 2. sự kiện thể thao
sporting event
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比赛项目
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
- 我们 竞赛 了 很多 项目
- Chúng tôi đã thi đấu nhiều hạng mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
目›
赛›
项›