Đọc nhanh: 加时比赛 (gia thì bí tái). Ý nghĩa là: Hiệp phụ.
加时比赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加时比赛
- 他 被 选中 参加 比赛
- Anh ấy được chọn tham gia cuộc thi.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 他 再也 没 参加 过 比赛
- Anh ấy đã không còn tham gia các cuộc thi nữa.
- 他 顶 名儿 参加 了 比赛
- Anh ta mạo danh để tham gia cuộc thi.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 加工 这种 零件 比较 费工 , 一 小时 怕 完 不了
- gia công loại linh kiện này rất tốn công, trong một giờ đồng hồ e rằng làm không xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
时›
比›
赛›