Đọc nhanh: 进口项目 (tiến khẩu hạng mục). Ý nghĩa là: Hạng mục nhập khẩu.
进口项目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng mục nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口项目
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 他 负责 对 项目 进度 的 管控
- Anh ấy phụ trách quản lí tiến độ dự án.
- 我们 将 继续 进行 项目 研究
- Chúng tôi sẽ tiếp tục tiến hành nghiên cứu dự án.
- 他 兼顾 多个 项目 的 进度
- Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.
- 他 负责 抓 项目 的 进度
- Anh ấy chịu trách nhiệm kiểm soát tiến độ dự án.
- 她 主导 了 这个 项目 的 进展
- Cô ấy dẫn dắt tiến độ dự án này.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
- 工程 经理 负责 监督 工程项目 的 进展 和 质量 控制
- Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
目›
进›
项›