进口项目 jìnkǒu xiàngmù
volume volume

Từ hán việt: 【tiến khẩu hạng mục】

Đọc nhanh: 进口项目 (tiến khẩu hạng mục). Ý nghĩa là: Hạng mục nhập khẩu.

Ý Nghĩa của "进口项目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

进口项目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạng mục nhập khẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口项目

  • volume volume

    - 总监 zǒngjiān 监督 jiāndū le 整个 zhěnggè 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.

  • volume volume

    - 负责 fùzé duì 项目 xiàngmù 进度 jìndù de 管控 guǎnkòng

    - Anh ấy phụ trách quản lí tiến độ dự án.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiāng 继续 jìxù 进行 jìnxíng 项目 xiàngmù 研究 yánjiū

    - Chúng tôi sẽ tiếp tục tiến hành nghiên cứu dự án.

  • volume volume

    - 兼顾 jiāngù 多个 duōge 项目 xiàngmù de 进度 jìndù

    - Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.

  • volume volume

    - 负责 fùzé zhuā 项目 xiàngmù de 进度 jìndù

    - Anh ấy chịu trách nhiệm kiểm soát tiến độ dự án.

  • volume volume

    - 主导 zhǔdǎo le 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 进展 jìnzhǎn

    - Cô ấy dẫn dắt tiến độ dự án này.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 项目 xiàngmù 平行 píngxíng 进行 jìnxíng

    - Hai dự án diễn ra đồng thời.

  • - 工程 gōngchéng 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 监督 jiāndū 工程项目 gōngchéngxiàngmù de 进展 jìnzhǎn 质量 zhìliàng 控制 kòngzhì

    - Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao