Đọc nhanh: 出口项目 (xuất khẩu hạng mục). Ý nghĩa là: Hạng mục xuất khẩu.
出口项目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng mục xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口项目
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 这个 项目 超出 了 我 的 想象
- Dự án này vượt qua sự tưởng tượng của tôi.
- 我们 要 突出 项目 的 价值
- Chúng ta cần làm nổi bật giá trị của dự án.
- 他 决定 退出 这个 项目
- Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.
- 项目 进展 出现 转折 , 更快 了
- Tiến độ dự án có thay đổi, trở nên nhanh hơn.
- 这个 项目 很 对 他 的 胃口
- Dự án này rất phù hợp với hứng thú của anh ấy.
- 他 主动 掌握 了 项目 的 进展
- Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.
- 你 做得好 , 这个 项目 做 得 很 出色 !
- Bạn làm tốt quá, dự án này rất xuất sắc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
目›
项›