出口项目 chūkǒu xiàngmù
volume volume

Từ hán việt: 【xuất khẩu hạng mục】

Đọc nhanh: 出口项目 (xuất khẩu hạng mục). Ý nghĩa là: Hạng mục xuất khẩu.

Ý Nghĩa của "出口项目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出口项目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạng mục xuất khẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口项目

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 超出 chāochū le de 想象 xiǎngxiàng

    - Dự án này vượt qua sự tưởng tượng của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 突出 tūchū 项目 xiàngmù de 价值 jiàzhí

    - Chúng ta cần làm nổi bật giá trị của dự án.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 退出 tuìchū 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn 出现 chūxiàn 转折 zhuǎnzhé 更快 gèngkuài le

    - Tiến độ dự án có thay đổi, trở nên nhanh hơn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù hěn duì de 胃口 wèikǒu

    - Dự án này rất phù hợp với hứng thú của anh ấy.

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 掌握 zhǎngwò le 项目 xiàngmù de 进展 jìnzhǎn

    - Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.

  • - 做得好 zuòdéhǎo 这个 zhègè 项目 xiàngmù zuò hěn 出色 chūsè

    - Bạn làm tốt quá, dự án này rất xuất sắc!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao