Đọc nhanh: 比较文学 (bí giảo văn học). Ý nghĩa là: văn học so sánh.
比较文学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn học so sánh
comparative literature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比较文学
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 本学期 的 作业 比较 多
- Bài tập của học kỳ này khá nhiều.
- 这 篇文章 写得 比较 好
- Bài văn này viết khá hay
- 条文 规定 得 比较 活动
- điều khoản quy định tương đối linh hoạt.
- 这 篇文章 的 内容 比较 丰富 , 必须 仔细 揣摩 , 才能 透彻 了解
- nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
文›
比›
较›