部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Thập (十) Khẩu (口) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 葫
瓠 胡
葫 là gì? 葫 (Hồ). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨一丨丨フ一ノフ一一). Ý nghĩa là: Tỏi tây., Tỏi tây (lat, § Xem “hồ lô” 壺蘆. Từ ghép với 葫 : hồ lô [húlu] (thực) Hồ lô, bầu nậm., Allium scorodoprasum). Chi tiết hơn...
- hồ lô [húlu] (thực) Hồ lô, bầu nậm.
- Allium scorodoprasum).