Đọc nhanh: 东扯葫芦西扯瓢 (đông xả hồ lô tây xả biều). Ý nghĩa là: đông kéo bầu; tây kéo bí; nói thao thao bất tuyệt chuyện trên trời dưới đất.
东扯葫芦西扯瓢 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông kéo bầu; tây kéo bí; nói thao thao bất tuyệt chuyện trên trời dưới đất
说话东扯西拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东扯葫芦西扯瓢
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
扯›
瓢›
芦›
葫›
西›