Đọc nhanh: 比例减压阀 (bí lệ giảm áp phiệt). Ý nghĩa là: van giảm áp tỷ lệ.
比例减压阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van giảm áp tỷ lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比例减压阀
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 桑拿 可以 帮助 减压
- Xông hơi có thể giúp giảm stress.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 在 这里 , 女生 的 比例 是 60
- Ở đây tỷ lệ nữ sinh là 60%.
- 在 我们 班 , 女生 的 比例 较大
- Ở lớp tôi, tỷ lệ nữ sinh khá lớn.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 喝茶 有助于 减轻 压力
- Uống trà giúp giảm căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
减›
压›
比›
阀›