Đọc nhanh: 液控换向阀 (dịch khống hoán hướng phiệt). Ý nghĩa là: van chuyển hướng thủy lực.
液控换向阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van chuyển hướng thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液控换向阀
- 轮船 的 舵 掌控 方向
- Bánh lái tàu thủy kiểm soát hướng đi.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 不知去向
- không biết hướng đi.
- 她 决定 换个 职业 方向
- Cô quyết định thay đổi hướng đi nghề nghiệp.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
换›
控›
液›
阀›