每天 měitiān
volume volume

Từ hán việt: 【mỗi thiên】

Đọc nhanh: 每天 (mỗi thiên). Ý nghĩa là: mỗi ngày; hằng ngày. Ví dụ : - 我们每天都去散步。 Chúng tôi đi dạo mỗi ngày.. - 每天都要记得吃早餐。 Phải nhớ ăn sáng mỗi ngày.. - 她每天喝一杯咖啡。 Cô ấy uống một ly cà phê mỗi ngày.

Ý Nghĩa của "每天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

每天 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỗi ngày; hằng ngày

每一天

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān dōu 散步 sànbù

    - Chúng tôi đi dạo mỗi ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào 记得 jìde chī 早餐 zǎocān

    - Phải nhớ ăn sáng mỗi ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 喝一杯 hēyībēi 咖啡 kāfēi

    - Cô ấy uống một ly cà phê mỗi ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 学习 xuéxí 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy học hai giờ mỗi ngày.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每天

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 每天 měitiān dōu 训练 xùnliàn

    - Trung đội tập luyện hàng ngày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每天 měitiān dōu 按时 ànshí 就餐 jiùcān

    - Họ đi ăn cơm đúng giờ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ shuǐ

    - Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常在 chángzài 一起 yìqǐ 每每 měiměi 一谈 yītán 就是 jiùshì 半天 bàntiān

    - họ thường xuyên ở bên nhau, mỗi lần chuyện trò hết cả buổi trời.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 每天 měitiān dōu lái

    - Anh ấy không cần mỗi ngày đều đến.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn le 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy quen dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 每天 měitiān dōu zài 努力 nǔlì 进步 jìnbù

    - Cả hai đều cố gắng để tiến bộ mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+2 nét)
    • Pinyin: Měi , Mèi
    • Âm hán việt: Mai , Môi , Mỗi
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OWYI (人田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao