Đọc nhanh: 我每天去健身房 Ý nghĩa là: Tôi đi phòng tập gym mỗi ngày.. Ví dụ : - 我每天去健身房,保持身体健康。 Tôi đi phòng tập gym mỗi ngày để giữ sức khỏe.. - 每天去健身房让我感觉充满活力。 Đi phòng tập gym mỗi ngày khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
我每天去健身房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi đi phòng tập gym mỗi ngày.
- 我 每天 去 健身房 , 保持 身体健康
- Tôi đi phòng tập gym mỗi ngày để giữ sức khỏe.
- 每天 去 健身房 让 我 感觉 充满活力
- Đi phòng tập gym mỗi ngày khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我每天去健身房
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 他 每天 都 打卡 健身
- Anh ấy mỗi ngày đều đánh dấu việc tập thể dục.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 我 每天 都 去 游泳
- Ngày nào tôi cũng đi bơi.
- 我 每天 七点 去 上班
- Mỗi ngày tôi đi làm lúc 7 giờ.
- 我 每天 都 去 学校 上课
- Tôi đến trường đi học mỗi ngày.
- 我 每天 去 健身房 , 保持 身体健康
- Tôi đi phòng tập gym mỗi ngày để giữ sức khỏe.
- 每天 去 健身房 让 我 感觉 充满活力
- Đi phòng tập gym mỗi ngày khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
去›
天›
我›
房›
每›
身›