殷实 yīnshí
volume volume

Từ hán việt: 【ân thật】

Đọc nhanh: 殷实 (ân thật). Ý nghĩa là: giàu có; sung túc; phong phú, có của, no đủ. Ví dụ : - 殷实人家 nhà nhà sung túc. - 家道殷实 gia đình giàu có

Ý Nghĩa của "殷实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殷实 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giàu có; sung túc; phong phú

富裕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 殷实 yīnshí 人家 rénjiā

    - nhà nhà sung túc

  • volume volume

    - jiā dào 殷实 yīnshí

    - gia đình giàu có

✪ 2. có của

富足, 有钱财

✪ 3. no đủ

丰富充足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷实

  • volume volume

    - 殷实 yīnshí

    - giàu có; đầy đủ.

  • volume volume

    - jiā dào 殷实 yīnshí

    - gia đình giàu có

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 殷实 yīnshí 人家 rénjiā

    - nhà nhà sung túc

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 调查 diàochá 属实 shǔshí

    - đã điều tra đúng với sự thật.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 非常 fēicháng 殷实 yīnshí 总是 zǒngshì néng 解答 jiědá 各种 gèzhǒng 问题 wèntí

    - Kiến thức của cô ấy rất phong phú, luôn có thể giải đáp mọi câu hỏi.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 真实 zhēnshí 存在 cúnzài de 蟒蛇 mǎngshé néng 巨大 jùdà dào 什么 shénme 程度 chéngdù

    - Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao