Đọc nhanh: 镂空 (lũ không). Ý nghĩa là: chạm rỗng. Ví dụ : - 镂空的象牙球。 quả cầu ngà voi chạm rỗng.
镂空 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạm rỗng
在物体上雕刻出穿透物体的花纹或文字
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镂空
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
镂›