Đọc nhanh: 殷望 (ân vọng). Ý nghĩa là: ân vọng.
殷望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ân vọng
殷切盼望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷望
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 殷殷期望
- kỳ vọng tha thiết
- 爸爸 饮着 殷切期望
- Bố tôi ôm đầy sự kỳ vọng sâu sắc.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 期望 甚殷
- kỳ vọng sâu nặng thiết tha
- 殷切 的 期望
- kỳ vọng tha thiết.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
殷›