Đọc nhanh: 假殷勤 (giả ân cần). Ý nghĩa là: chào rơi.
假殷勤 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chào rơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假殷勤
- 服务员 很 殷勤
- Nhân viên phục vụ rất chu đáo.
- 服务员 殷勤 地为 我们 倒 茶
- Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.
- 她 总是 殷勤 地 帮助 别人
- Cô ấy luôn ân cần giúp đỡ người khác.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 她 的 追求者 几乎 是 争先恐后 向 她 献殷勤
- Các người theo đuổi cô ấy hầu như tranh nhau làm cho cô ấy vui lòng.
- 他 殷勤 问候 我
- Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.
- 她 对 客人 很 殷勤
- Cô ấy rất chu đáo với khách.
- 今天 晚上 该 我 值勤
- tối nay đến phiên tôi trực ban?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
勤›
殷›