彩袖殷勤捧玉钟 cǎi xiù yīnqín pěng yù zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【thải tụ ân cần phủng ngọc chung】

Đọc nhanh: 彩袖殷勤捧玉钟 (thải tụ ân cần phủng ngọc chung). Ý nghĩa là: Tay áo đỏ sẫm ân cầm nâng chuông ngọc.

Ý Nghĩa của "彩袖殷勤捧玉钟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彩袖殷勤捧玉钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tay áo đỏ sẫm ân cầm nâng chuông ngọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩袖殷勤捧玉钟

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 殷勤 yīnqín 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Cô ấy luôn ân cần giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - yào 勤奋 qínfèn 二则 èrzé 用心 yòngxīn

    - Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.

  • volume volume

    - yīn 朝代 cháodài de 历史 lìshǐ 充满 chōngmǎn le 神秘色彩 shénmìsècǎi

    - Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.

  • volume volume

    - de 追求者 zhuīqiúzhě 几乎 jīhū shì 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu xiàng 献殷勤 xiànyīnqín

    - Các người theo đuổi cô ấy hầu như tranh nhau làm cho cô ấy vui lòng.

  • volume volume

    - 殷勤 yīnqín 问候 wènhòu

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.

  • volume volume

    - duì 客人 kèrén hěn 殷勤 yīnqín

    - Cô ấy rất chu đáo với khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Pěng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng , Phủng
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QQKQ (手手大手)
    • Bảng mã:U+6367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc , Túc
    • Nét bút:一一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:MGI (一土戈)
    • Bảng mã:U+7389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao