Đọc nhanh: 段数 (đoạn số). Ý nghĩa là: cấp độ, thứ hạng.
段数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cấp độ
level
✪ 2. thứ hạng
rank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 段数
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
段›