Đọc nhanh: 段氏 (đoạn thị). Ý nghĩa là: một nhánh của dân du mục Tây Bắc 鮮卑 | 鲜卑.
段氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nhánh của dân du mục Tây Bắc 鮮卑 | 鲜卑
a branch of the Xianbei 鮮卑|鲜卑 nomadic people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 段氏
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 他 低落 了 一段时间
- Anh ấy buồn bã một thời gian.
- 他俩 是 亦 敌 亦友 时不时 还 搞 出 一些 段子 很 有趣
- Họ vừa là đich vừa là bạn của nhau, thỉnh thoảng họ lại nghĩ ra một số trò đùa vui nhộn.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 他们 经历 了 一段 磨合期
- Họ đã trải qua một giai đoạn dung hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
段›
氏›